Có 1 kết quả:
平行 píng xíng ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
song song với nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) parallel
(2) of equal rank
(3) simultaneous
(2) of equal rank
(3) simultaneous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0