Có 1 kết quả:

平行 píng xíng ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

song song với nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) parallel
(2) of equal rank
(3) simultaneous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0